Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for stay in Vietnamese - English dictionary
nán
chặn tay
bắt buộc
ở
nằm ì
tạm trú
rốn lại
nội trú
ở lại
cột trụ
hôm này
rũ tù
đình
đỡ
đó
thức
rù
cẳng
nê
mượn cớ
bảo
quần áo