Characters remaining: 500/500
Translation

stewed

/stju:d/
Academic
Friendly

Từ "stewed" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "hầm nhừ" hoặc "ninh nhừ". thường được dùng để miêu tả thực phẩm đã được nấu chín bằng cách hầm trong nước hoặc chất lỏng khác cho đến khi mềm thơm ngon.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Stood (hầm nhừ, ninh nhừ): Thường được sử dụng để miêu tả món ăn các nguyên liệu như thịt, rau củ hoặc trái cây đã được nấu chín lâu trong chất lỏng.
  2. Stewed fruit: trái cây đã được ninh nhừ, thường được dùng trong các món tráng miệng hoặc làm nước uống, dụ như compôt.
  3. Stewed tea: loại trà được ninh đặc, hương vị đậm đà hơn so với trà thông thường.
dụ sử dụng:
  1. Món ăn: "I made a delicious beef stew for dinner." (Tôi đã nấu một món thịt hầm ngon cho bữa tối.)
  2. Trái cây: "We had stewed apples with ice cream for dessert." (Chúng tôi đã ăn táo hầm với kem cho món tráng miệng.)
  3. Trà: "I prefer my tea stewed for a stronger flavor." (Tôi thích trà của mình được ninh đặc để vị đậm hơn.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Stew (động từ): Để nấu món ăn bằng cách hầm. dụ: "I will stew the vegetables until they are tender." (Tôi sẽ hầm rau củ cho đến khi chúng mềm.)
  • Stewing (danh từ): Quá trình hầm, hoặc có thể chỉ trạng thái của món ăn đang được ninh. dụ: "Stewing is a great way to cook tougher cuts of meat." (Hầm một cách tuyệt vời để nấu những phần thịt khó chín.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Braised: Cũng có nghĩa ninh hoặc hầm, nhưng thường chỉ các món thịt được ninh với một chút chất lỏng sau đó được nướng hoặc chiên.
  • Simmered: Có nghĩa ninhnhiệt độ thấp hơn, thường không nhiều chất lỏng như hầm.
Idioms phrasal verbs:
  • Stew in one's own juice: Một thành ngữ có nghĩa để tự chịu đựng hậu quả của hành động của mình. dụ: "He made a bad decision and now he's stewing in his own juice." (Anh ấy đã đưa ra một quyết định tồi giờ phải tự chịu đựng hậu quả của mình.)
  • Stew over something: Nghĩ về điều đó một cách lo lắng hoặc bận tâm. dụ: "Don’t stew over the problem; just find a solution." (Đừng lo lắng về vấn đề đó; hãy tìm ra giải pháp.)
Kết luận:

Từ "stewed" không chỉ được sử dụng để miêu tả các món ăn còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn trong ngữ cảnh nói về cuộc sống, cảm xúc các tình huống khác.

tính từ
  1. hầm nhừ, ninh nhừ
    • stewed fruit compôt
      nước uống quả ngâm
  2. đặc, đậm
    • stewed tea
      nước trà đặc

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Mentioning "stewed"

Comments and discussion on the word "stewed"