Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for strict in Vietnamese - English dictionary
nghiêm mật
ngặt
nghiêm chính
cẩn mật
nghiêm túc
nghiêm minh
nghiêm ngặt
riết
bắt chẹt
ngặt ngõng
nghiêm
nghiêm lệnh
riết ráo
nghiêm cách
gắt gao
ráo riết
nghiêm cấm
ngậm tăm
nghiêm chỉnh
canh phòng
ăn nằm
tuồng