Characters remaining: 500/500
Translation

stupeur

Academic
Friendly

Từ "stupeur" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩatrạng thái tê mê, sửng sốt hoặc bất động do ngạc nhiên hoặc sợ hãi. Khi người ta trải qua "stupeur", họ cảm thấy như bị đông cứng lại, không thể hành động hay nói năng .

Định nghĩa
  • Stupeur (f): trạng thái tê mê, sửng sốt, không thể phản ứng.
Ví dụ sử dụng
  1. Rester muet de stupeur: "Ở lại im lặng sửng sốt."

    • Ví dụ: Elle est restée muette de stupeur en entendant la nouvelle. ( ấy đã ở lại im lặng sửng sốt khi nghe tin tức.)
  2. Être dans la stupeur: "Ở trong trạng thái sửng sốt."

    • Ví dụ: Il était dans la stupeur après l'accident. (Anh ấytrong trạng thái sửng sốt sau vụ tai nạn.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Exprimer la stupeur: Diễn tả sự sửng sốt.
    • Ví dụ: Sa réaction a exprimé une profonde stupeur face à la situation. (Phản ứng của anh ấy đã biểu lộ một sự sửng sốt sâu sắc trước tình huống.)
Phân biệt biến thể
  • Stupéfaction: Một từ đồng nghĩa khác cũng diễn tả cảm giác sửng sốt, nhưng có thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn.
    • Ví dụ: La stupéfaction a gagné la salle lorsqu'il a annoncé sa démission. (Sự sửng sốt đã lan tỏa trong phòng khi anh ấy công bố từ chức.)
Từ gần giống
  • Étonnement: Cảm giác ngạc nhiên, thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn so với "stupeur".
    • Ví dụ: Mon étonnement était visible sur mon visage. (Sự ngạc nhiên của tôi có thể thấy trên khuôn mặt.)
Từ đồng nghĩa
  • Surprise: Mặc dù "surprise" mang nghĩa gần giống, nhưng không mạnh mẽ như "stupeur".
  • Incrédulité: Sự không tin vào điều đó, có thể liên quan đến sự sửng sốt.
Idioms cụm động từ
  • Être abasourdi: Có thể dịch là "bị choáng váng", thể hiện sự sửng sốt mạnh mẽ hơn.
    • Ví dụ: Il était abasourdi par la nouvelle incroyable. (Anh ấy bị choáng váng bởi tin tức không thể tin được.)
Kết luận

"Stupeur" là một từ miêu tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến sự ngạc nhiên hoặc sợ hãi. Hiểu sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. trạng thái tê mê, trạng thái sửng sờ
    • Rester muet de stupeur
      sửng sờ không nói được một lời

Words Mentioning "stupeur"

Comments and discussion on the word "stupeur"