Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
suffix
/'sʌfiks/
Jump to user comments
danh từ
  • (ngôn ngữ học) hậu tố
ngoại động từ
  • (ngôn ngữ học) thêm hậu tố
Related search result for "suffix"
Comments and discussion on the word "suffix"