Characters remaining: 500/500
Translation

superintend

/,sju:prin'tend/
Academic
Friendly

Từ "superintend" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa "trông nom", "coi sóc", "giám thị" hoặc "quản lý" một công việc hoặc một hoạt động nào đó. Khi bạn "superintend" một cái đó, bạn trách nhiệm đảm bảo rằng mọi việc diễn ra theo đúng kế hoạch đạt được kết quả mong muốn.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Superintend (động từ):
    • Nghĩa chính: Quản lý hoặc giám sát một hoạt động hoặc một nhóm người.
    • dụ: The teacher was asked to superintend the school’s annual science fair. (Giáo viên được yêu cầu giám sát hội chợ khoa học hàng năm của trường.)
Biến thể của từ:
  • Superintendent (danh từ): Người giám sát, quản lý, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc các tổ chức.
    • dụ: The superintendent of the school district made an important announcement. (Giám đốc khu học chánh đã đưa ra một thông báo quan trọng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Oversee: Cũng mang nghĩa giám sát hoặc quản lý.

    • dụ: She was hired to oversee the construction project. ( ấy được thuê để giám sát dự án xây dựng.)
  • Manage: Quản lý, điều hành.

    • dụ: He manages a team of software developers. (Anh ấy quản lý một nhóm lập trình viên.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong môi trường làm việc hoặc học tập, bạn có thể nói rằng ai đó "superintends" một dự án lớn hoặc một đội nhóm.
    • dụ: The project manager will superintend the entire process from start to finish. (Quản lý dự án sẽ giám sát toàn bộ quá trình từ đầu đến cuối.)
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "superintend" không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ đi kèm, nhưng việc sử dụng động từ liên quan đến giám sát có thể được diễn đạt qua một số cụm từ như: - Keep an eye on: Theo dõi, giám sát một cách không chính thức. - dụ: Can you keep an eye on the children while I’m cooking? (Bạnthể theo dõi bọn trẻ khi tôi đang nấu ăn không?)

Tóm lại:

Từ "superintend" một từ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý giám sát.

ngoại động từ
  1. trông nom, coi sóc, giám thị, quản lý (công việc)

Words Containing "superintend"

Comments and discussion on the word "superintend"