Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
superlative
/sju:'pə:lətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • tột bực
    • superlative wisdom
      sự khôn ngoan tột bực
  • (ngôn ngữ học) cao cấp (cấp so sánh)
    • superlative degree
      cấp cao nhất
danh từ
  • độ tuyệt đối, thể tuyệt đối, mức tuyệt đối
  • (ngôn ngữ học) cấp (so sánh) cao nhất; dạng (so sánh) cao nhất
IDIOMS
  • his talk is all superlatives
    • câu chuyện của nó toàn là chuyện phóng đại
Related words
Related search result for "superlative"
Comments and discussion on the word "superlative"