Characters remaining: 500/500
Translation

superior

/sju:'piəriə/
Academic
Friendly

Từ "superior" trong tiếng Anh có nghĩa "cao hơn," "tốt hơn" hoặc "hơn hẳn." Đây một tính từ thường được sử dụng để miêu tả một người, một vật hoặc một khái niệm chất lượng, cấp bậc, hoặc khả năng vượt trội so với cái khác.

Các nghĩa cách sử dụng khác nhau của "superior":
  1. Tính từ miêu tả chất lượng hoặc cấp bậc:

    • dụ: "This leather is made of superior quality." (Chiếc túi này được làm từ loại da cao cấp.)
    • Nghĩa: Chất lượng của loại da này tốt hơn so với các loại khác.
  2. Tính từ so sánh:

    • dụ: "He is superior in speed to any other machine." (Anh ấy nhanh hơn bất kỳ máy nào khác.)
    • Nghĩa: Về mặt tốc độ, anh ấy vượt trội hơn tất cả các máy móc khác.
  3. Tính từ miêu tả thái độ:

    • dụ: "She has a superior air about her." ( ấy dáng vẻ hợm hĩnh.)
    • Nghĩa: ấy thể hiện sự kiêu ngạo hoặc tự mãn.
  4. Danh từ chỉ người hoặc vật cấp bậc cao hơn:

    • dụ: "He has no superior in courage." (Không ai can đảm hơn anh ấy.)
    • Nghĩa: Anh ấy người dũng cảm nhất.
  5. Danh từ chỉ cấp bậc trong tổ chức:

    • dụ: "The father superior held a special ceremony." (Cha trưởng viện đã tổ chức một buổi lễ đặc biệt.)
    • Nghĩa: Cha trưởng viện người đứng đầu.
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Superior (tính từ): cao hơn, tốt hơn.
  • Superiority (danh từ): sự vượt trội, sự ưu việt.
  • Inferior (tính từ): thấp hơn, kém hơn (đối lập với superior).
  • Better (tính từ): tốt hơn (có thể được sử dụng như từ đồng nghĩa trong nhiều ngữ cảnh).
Các từ gần giống:
  • Dominant: chiếm ưu thế.
  • Preeminent: nổi bật hơn, xuất sắc hơn.
  • Excellent: xuất sắc, tuyệt vời.
Các cụm từ idioms:
  • Rise superior to: vượt lên trên (khó khăn, thử thách).

    • dụ: "She rose superior to the challenges she faced." ( ấy đã vượt lên trên những thử thách phải đối mặt.)
  • Have no superior: không ai vượt trội hơn.

    • dụ: "In this field, she has no superior." (Trong lĩnh vực này, không ai vượt trội hơn ấy.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "superior," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm, nhất là khi liên quan đến thái độ của con người. Một người "superior" có thể được xem kiêu ngạo nếu họ thể hiện sự tự mãn về bản thân.

tính từ
  1. cao, cao cấp
    • superior officer
      sĩ quan cao cấp
  2. trên
    • superior letters
      chữ in trên dòng
  3. khá hơn, nhiều hơn
    • by superior wisdom
      do khôn ngoan hơn
    • to be superior in speed to any other machine
      về tốc độ thì nhanh hơn bất cứ một máy nào khác
    • to be overcome by superior numbers
      bị thua số quân (địch) nhiều hơn
  4. tốt, giỏi
    • made of superior leather
      làm bằng loại da tốt
    • the superior persons
      những người giỏi
  5. hợm hĩnh, trịch thượng
    • a superior air
      dáng hợm hĩnh
  6. (thực vật học) thượng, trên
    • superior ovary
      bầu thượng
Idioms
  • to rise superior to glory
    danh vọng không làm sờn lòng được
  • superior to bribery
    không thể mua chuộc được
danh từ
  1. người cấp trên
  2. người giỏi hơn, người khá hơn
    • to have no superior in courage
      không ai can đảm bằng
  3. trưởng tu viện
    • Father Superior
      cha trưởng viện, cha bề trên

Comments and discussion on the word "superior"