Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
swashbuckler
/'swɔʃ,bʌklə/ Cách viết khác : (swasher) /'swɔʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • kẻ hung hăng; du côn đánh thuê; ác ôn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiểu thuyết kể chuyện du côn đánh thuê
Related words
Comments and discussion on the word "swashbuckler"