Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
synchronise
/'siɳkrənaiz/ Cách viết khác : (synchronise) /'siɳkrənaiz/
Jump to user comments
nội động từ
xảy ra đồng thời
chỉ cùng một giờ (đồng hồ)
ngoại động từ
xác định sự đồng bộ (của các sự kiện...)
đồng bộ hoá
cho (đồng hồ) chỉ cùng một giờ
Related words
Synonyms:
synchronize
sync
contemporize
contemporise
Antonyms:
desynchronize
desynchronise
Related search result for
"synchronise"
Words pronounced/spelled similarly to
"synchronise"
:
synchromesh
synchronic
synchronise
synchronize
synchronous
Comments and discussion on the word
"synchronise"