Characters remaining: 500/500
Translation

sễ

Academic
Friendly

Từ "sễ" trong tiếng Việt có nghĩaphần vạt áo, thường vạt áo dài hoặc áo kiểu dáng tương tự. Khi nói đến "sễ", chúng ta thường nghĩ đến việc áo dài hoặc trang phục truyền thống phần vạt áo xòe ra, tạo nên vẻ đẹp sự duyên dáng.

Định nghĩa dụ sử dụng
  • Định nghĩa: "Sễ" chỉ phần vạt áo được xòe ra, thường thấy trong các bộ trang phục truyền thống của người Việt, như áo dài.

  • dụ:

    • ấy mặc áo dài sễ rất đẹp, tạo nên vẻ dịu dàng thanh thoát.
    • Khi đi dự lễ hội, tôi luôn chọn một chiếc áo dài với sễ màu sắc nổi bật.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "sễ" có thể được sử dụng để diễn tả vẻ đẹp của người phụ nữ trong trang phục truyền thống:
    • "Sễ áo bay trong gió, như cánh hoa đung đưa giữa sân."
Phân biệt các biến thể
  • Từ "sễ" không nhiều biến thể, nhưng có thể thấy trong một số ngữ cảnh khác nhau như "sễ áo", "sễ váy" (đối với váy xòe).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "vạt" (cũng chỉ phần xòe ra của trang phục).
  • Từ đồng nghĩa: "xòe" (mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng đều mô tả trạng thái xòe ra của trang phục).
Liên quan
  • "Áo dài": trang phục truyền thống của người Việt, thường sễ.
  • "Váy": trang phục nữ cũng phần xòe ra, tương tự như sễáo dài.
Chú ý
  • Từ "sễ" không phải một từ phổ biến trong đời sống hàng ngày, nhưng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến trang phục truyền thống, văn hóa nghệ thuật. Khi sử dụng, hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý bạn.
  1. t. Hơi sa: Vạt áo sễ xuống.

Comments and discussion on the word "sễ"