Từ "sễ" trong tiếng Việt có nghĩa là phần vạt áo, thường là vạt áo dài hoặc áo có kiểu dáng tương tự. Khi nói đến "sễ", chúng ta thường nghĩ đến việc áo dài hoặc trang phục truyền thống có phần vạt áo xòe ra, tạo nên vẻ đẹp và sự duyên dáng.
Định nghĩa và ví dụ sử dụng
Định nghĩa: "Sễ" chỉ phần vạt áo được xòe ra, thường thấy trong các bộ trang phục truyền thống của người Việt, như áo dài.
Cô ấy mặc áo dài có sễ rất đẹp, tạo nên vẻ dịu dàng và thanh thoát.
Khi đi dự lễ hội, tôi luôn chọn một chiếc áo dài với sễ màu sắc nổi bật.
Cách sử dụng nâng cao
Phân biệt các biến thể
Từ gần giống và đồng nghĩa
Từ gần giống: "vạt" (cũng chỉ phần xòe ra của trang phục).
Từ đồng nghĩa: "xòe" (mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng đều mô tả trạng thái xòe ra của trang phục).
Liên quan
"Áo dài": trang phục truyền thống của người Việt, thường có sễ.
"Váy": trang phục nữ cũng có phần xòe ra, tương tự như sễ ở áo dài.
Chú ý
Từ "sễ" không phải là một từ phổ biến trong đời sống hàng ngày, nhưng nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến trang phục truyền thống, văn hóa và nghệ thuật. Khi sử dụng, hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý bạn.