Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
têtu
Jump to user comments
tính từ
  • bướng, bướng bỉnh
    • Enfant têtu
      đứa bé bướng bỉnh
danh từ giống đực
  • người bướng, người bướng bỉnh
  • búa ghè (của thợ đá)
Related words
Related search result for "têtu"
Comments and discussion on the word "têtu"