Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
têtu
Jump to user comments
tính từ
bướng, bướng bỉnh
Enfant têtu
đứa bé bướng bỉnh
danh từ giống đực
người bướng, người bướng bỉnh
búa ghè (của thợ đá)
Related words
Antonyms:
Souple
Related search result for
"têtu"
Words pronounced/spelled similarly to
"têtu"
:
tata
tatou
tau
tette
tête
têtu
thêta
titi
toit
toto
more...
Words contain
"têtu"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
ương bướng
đầu bò
bướng
cứng cổ
sứa
bướng bỉnh
mặt
Comments and discussion on the word
"têtu"