Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tì vết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Vết bẩn, vết xấu đáng tiếc, làm mất sự hoàn mĩ của vật (nói khái quát). Viên ngọc có tì vết.
Related search result for "tì vết"
Comments and discussion on the word "tì vết"