Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tà vẹt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Thanh gỗ, sắt hoặc bêtông dùng để kê ngang dưới đường ray. Bắt đường ray vào tà vẹt.
Related search result for "tà vẹt"
Comments and discussion on the word "tà vẹt"