Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

tiếc nuối
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


1. xưa, cũ, trước kia
2. đêm
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 日 (nhật)


thiếc, Zn
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


thiếc, Zn
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


1. chứa chất, tích, dồn lại
2. tích (kết quả phép nhân)
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 禾 (hoà)


1. chứa chất, tích, dồn lại
2. tích (kết quả phép nhân)
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 禾 (hoà)


dấu vết, dấu tích
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 足 (túc)


dấu vết, dấu tích
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 足 (túc)


dấu vết, dấu tích
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 辵 (sước)


10. tích
gỡ, tách, tẽ, chẻ
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


11. tích
gầy, còm
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


12. tích
bệnh hòn (tích thành hòn trong bụng)
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


13. tích
da trắng
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 白 (bạch)


14. tích
(xem: tích linh 鶺鴒,鹡鸰)
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 鳥 (điểu)


15. tích
(xem: tích linh 鶺鴒,鹡鸰)
Số nét: 15. Loại: Giản thể. Bộ: 鳥 (điểu)


16. tích
giọt nước
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


17. tích
1. xương sống
2. cao và bằng
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 肉 (nhục)


18. tích
giày 2 lần đế
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 臼 (cữu)


19. tích
giày 2 lần đế
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 臼 (cữu)


20. tích
(xem: tích dịch 蜥蜴)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


21. tích
cởi trần, xắn tay áo
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 衣 (y)


22. tích
1. đòi, vời
2. sáng tỏ
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 辛 (tân)


23. tích
(xem: tích lịch, phích lịch 霹靂)
Số nét: 21. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 雨 (vũ)


24. tích
hẹp hòi
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


25. tích
sáng, rõ ràng
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 日 (nhật)


26. tích
1. (tiếng mưa rơi)
2. nước vo gạo
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


27. tích
đất mặn
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 水 (thuỷ)


28. tích
đất mặn
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


29. tích
1. đánh sợi, xe chỉ
2. tích luỹ
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


30. tích
1. đánh sợi, xe chỉ
2. tích luỹ
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 力 (lực)


31. tích
1. đánh sợi, xe chỉ
2. tích luỹ
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


32. tích
vượt qua
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 足 (túc)


33. tích
1. bước ngắn
2. lê chân đi
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 足 (túc)


34. tích
khoèo cả hai chân
Số nét: 20. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 足 (túc)


35. tích
khoèo cả hai chân
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 足 (túc)


36. tích
1. bẻ ra
2. vỗ bụng
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


37. tích
1. trắng (nước da, màu da)
2. phân biệt
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 日 (nhật)