Translation
powered by
惜 |
1. tích
tiếc nuối |
昔 |
2. tích
1. xưa, cũ, trước kia |
錫 |
3. tích
thiếc, Zn |
锡 |
4. tích
thiếc, Zn |
積 |
5. tích
1. chứa chất, tích, dồn lại |
积 |
6. tích
1. chứa chất, tích, dồn lại |
跡 |
7. tích
dấu vết, dấu tích |
蹟 |
8. tích
dấu vết, dấu tích |
迹 |
9. tích
dấu vết, dấu tích |
析 |
10. tích
gỡ, tách, tẽ, chẻ |
瘠 |
11. tích
gầy, còm |
癖 |
12. tích
bệnh hòn (tích thành hòn trong bụng) |
皙 |
13. tích
da trắng |
鶺 |
14. tích
(xem: tích linh 鶺鴒,鹡鸰) |
鹡 |
15. tích
(xem: tích linh 鶺鴒,鹡鸰) |
滴 |
16. tích
giọt nước |
脊 |
17. tích
1. xương sống |
舃 |
18. tích
giày 2 lần đế |
舄 |
19. tích
giày 2 lần đế |
蜥 |
20. tích
(xem: tích dịch 蜥蜴) |
裼 |
21. tích
cởi trần, xắn tay áo |
辟 |
22. tích
1. đòi, vời |
霹 |
23. tích
(xem: tích lịch, phích lịch 霹靂) |
僻 |
24. tích
hẹp hòi |
晰 |
25. tích
sáng, rõ ràng |
淅 |
26. tích
1. (tiếng mưa rơi) |
潟 |
27. tích
đất mặn |
泻 |
28. tích
đất mặn |
績 |
29. tích
1. đánh sợi, xe chỉ |
勣 |
30. tích
1. đánh sợi, xe chỉ |
绩 |
31. tích
1. đánh sợi, xe chỉ |
踖 |
32. tích
vượt qua |
蹐 |
33. tích
1. bước ngắn |
躄 |
34. tích
khoèo cả hai chân |
躃 |
35. tích
khoèo cả hai chân |
擗 |
36. tích
1. bẻ ra |
晳 |
37. tích
1. trắng (nước da, màu da) |