Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. bẻ ra
2. vỗ bụng
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


1. bẻ ra
2. vỗ bụng
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


1. bẻ ra
2. vỗ bụng
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)