Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tạo in Vietnamese - English dictionary
ông tạo
đào tạo
cách cấu tạo
cải tạo
cấu tạo
chế tạo
con tạo
giả tạo
kiến tạo
lai tạo
ngụy tạo
nhân tạo
phìa tạo
sáng tạo
tái tạo
tạo
tạo giao
tạo hình
tạo hóa
tạo lập
tạo thành
thiên tạo