Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tần ngần
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Tỏ ra còn đang mải nghĩ ngợi chưa biết nên làm gì hoặc nên quyết định như thế nào. Hai người nhìn nhau tần ngần trong giây lát. Đứng tần ngần hồi lâu mới bỏ đi. Vẻ mặt tần ngần.
Related search result for "tần ngần"
Comments and discussion on the word "tần ngần"