Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tắt dần
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Nói một chuyển động vì ma sát mà chậm dần cho đến khi dừng hẳn.
Related search result for "tắt dần"
Comments and discussion on the word "tắt dần"