Translation
powered by
似 |
1. tự
như, giống như |
佀 |
2. tự
như, giống như |
寺 |
3. tự
ngôi chùa |
字 |
4. tự
1. chữ |
自 |
5. tự
1. tự mình, riêng tư |
叙 |
6. tự
thuật lại, kể lại |
敘 |
7. tự
thuật lại, kể lại |
嗣 |
8. tự
1. nối tiếp, thừa hưởng |
序 |
9. tự
1. thứ tự |
姒 |
10. tự
chị dâu |
嶼 |
11. tự
đảo nhỏ |
屿 |
12. tự
đảo nhỏ |
祀 |
13. tự
1. cúng tế |
禩 |
14. tự
1. cúng tế |
牸 |
15. tự
con trâu nái |
緒 |
16. tự
đầu dây, đầu mối |
緖 |
17. tự
đầu dây, đầu mối |
绪 |
18. tự
đầu dây, đầu mối |
飴 |
19. tự
1. ngọt lắm, ngọt khé |
饴 |
20. tự
1. ngọt lắm, ngọt khé |
飼 |
21. tự
cho ăn, chăn nuôi |
飤 |
22. tự
cho ăn, chăn nuôi |
饲 |
23. tự
cho ăn, chăn nuôi |
漵 |
24. tự
1. sông Tự |
溆 |
25. tự
1. sông Tự |
鱮 |
26. tự
cá tự |
沮 |
27. tự
đất lầy trũng |