Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. tỳ
đứa hầu gái
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 女 (nữ)


2. tỳ
1. bệnh
2. lỗi lầm
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


3. tỳ
(một thứ đá có chất độc)
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 石 (thạch)


4. tỳ
vun gốc lúa
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 耒 (lỗi)


5. tỳ
(xem: tỳ phù 蚍蜉)
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


6. tỳ
1. bổ ích
2. giúp đỡ
3. nhỏ
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 衣 (y)


7. tỳ
(xem: tỳ hưu 貔貅)
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 豸 (trĩ)


8. tỳ
ria mép
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 髟 (tiêu)


9. tỳ
ria mép
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 頁 (hiệt)


10. tỳ
(xem: tỳ bà 琵琶)
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 玉 (ngọc)


11. tỳ
(xem: tỳ ma 蓖麻)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


12. tỳ
cây sơn trà
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


13. tỳ
lá lách
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 肉 (nhục)


14. tỳ
1. lợp cỏ tranh
2. cỏ tật lê (một thứ cỏ có gai)
3. chất chứa
4. (xem: tỳ cô 茨菰)
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


15. tỳ
(xem: tỳ giải 萆薢)
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


16. tỳ
dạ dày trâu
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 肉 (nhục)


17. tỳ
một loài nhện
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


18. tỳ
1. cái thoa cài đầu
2. cái lược bí, lược dày
3. dao nạo mắt
Số nét: 19. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 金 (kim)