Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
talonnière
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thần thoại; thần học) cánh (ở) gót (của thần Méc-cua)
  • (nghệ thuật) miếng đỡ gót (của người đứng làm mẫu vẽ)
Related search result for "talonnière"
Comments and discussion on the word "talonnière"