Từ "tamping" trong tiếng Anh có thể được hiểu là một danh từ và động từ, thường liên quan đến hành động nhét, nhồi, hay đầm nén một chất nào đó vào một không gian chật hẹp. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này.
Định nghĩa:
Danh từ (tamping): Sự nhét, sự nhồi (vd: thuốc lá vào tẩu), sự đầm, sự nện (đất).
Động từ (to tamp): Hành động nhét hoặc nén một vật gì đó vào một không gian hẹp.
Ví dụ sử dụng:
The workers were tamping the asphalt to ensure a smooth surface.
In construction, tamping is crucial for the stability of the foundation.
Các biến thể của từ:
Tamp (động từ): Đây là dạng cơ bản của từ, mang ý nghĩa như đã nêu trên.
Tamped (quá khứ): Dạng quá khứ của động từ "tamp", ví dụ: He tamped the ground before laying the bricks.
Tamping (danh từ): Dạng danh từ của hành động này, ví dụ: The tamping of the soil is essential for planting.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Compress: Nén lại, thường dùng trong ngữ cảnh khác (vd: compress gases - nén khí).
Pack: Đóng gói, nhồi (vd: pack a suitcase - nhồi đồ vào vali).
Press: Ép, nén (vd: press clothes - ủi quần áo).
Idioms và Phrasal Verbs:
Tóm tắt:
"Tamping" chủ yếu sử dụng trong bối cảnh xây dựng, làm vườn, và các hoạt động liên quan đến việc nhét hoặc nén vật liệu. Hành động này quan trọng để đảm bảo sự ổn định và chắc chắn của các bề mặt hoặc vật liệu.