Characters remaining: 500/500
Translation

tamping

/'tæmpiɳ/
Academic
Friendly

Từ "tamping" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ động từ, thường liên quan đến hành động nhét, nhồi, hay đầm nén một chất nào đó vào một không gian chật hẹp. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa:
  1. Danh từ (tamping): Sự nhét, sự nhồi (vd: thuốc lá vào tẩu), sự đầm, sự nện (đất).
  2. Động từ (to tamp): Hành động nhét hoặc nén một vật đó vào một không gian hẹp.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • He is tamping down the soil to make it firm.
    • She carefully tamped the tobacco into her pipe.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • The workers were tamping the asphalt to ensure a smooth surface.
    • In construction, tamping is crucial for the stability of the foundation.
Các biến thể của từ:
  • Tamp (động từ): Đây dạng cơ bản của từ, mang ý nghĩa như đã nêu trên.
  • Tamped (quá khứ): Dạng quá khứ của động từ "tamp", dụ: He tamped the ground before laying the bricks.
  • Tamping (danh từ): Dạng danh từ của hành động này, dụ: The tamping of the soil is essential for planting.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Compress: Nén lại, thường dùng trong ngữ cảnh khác (vd: compress gases - nén khí).
  • Pack: Đóng gói, nhồi (vd: pack a suitcase - nhồi đồ vào vali).
  • Press: Ép, nén (vd: press clothes - ủi quần áo).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "tamping", nhưng bạn có thể thấy cụm từ "pack it in" (ngưng làm gì đó) có thể liên quan đến việc nhét một cái đó vào một không gian.
Tóm tắt:

"Tamping" chủ yếu sử dụng trong bối cảnh xây dựng, làm vườn, các hoạt động liên quan đến việc nhét hoặc nén vật liệu. Hành động này quan trọng để đảm bảo sự ổn định chắc chắn của các bề mặt hoặc vật liệu.

danh từ
  1. sự nhét, sự nhồi (thuốc lá vào tẩu...)
  2. sự đầm, sự nện (đất)

Similar Spellings

Words Containing "tamping"

Comments and discussion on the word "tamping"