Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
tamping
/'tæmpiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhét, sự nhồi (thuốc lá vào tẩu...)
  • sự đầm, sự nện (đất)
Related search result for "tamping"
Comments and discussion on the word "tamping"