Translation
powered by
時 |
1. thì
1. lúc |
旹 |
2. thì
1. lúc |
时 |
3. thì
1. lúc |
塒 |
4. thì
chuồng gà |
埘 |
5. thì
chuồng gà |
提 |
6. thì
bày ra, kể ra |
蒔 |
7. thì
1. (xem: thì la 蒔蘿,莳萝) |
莳 |
8. thì
1. (xem: thì la 蒔蘿,莳萝) |
鰣 |
9. thì
cá cháy |
鲥 |
10. thì
cá cháy |