Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. thì
1. lúc
2. thời gian
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 日 (nhật)


2. thì
1. lúc
2. thời gian
Số nét: 8. Loại: Phồn thể. Bộ: 日 (nhật)


3. thì
1. lúc
2. thời gian
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 日 (nhật)


4. thì
chuồng gà
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 土 (thổ)


5. thì
chuồng gà
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 土 (thổ)


6. thì
bày ra, kể ra
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


7. thì
1. (xem: thì la 蒔蘿,莳萝)
2. trồng, trồng lại, cấy lại
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 艸 (thảo)


8. thì
1. (xem: thì la 蒔蘿,莳萝)
2. trồng, trồng lại, cấy lại
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


9. thì
cá cháy
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 魚 (ngư)


10. thì
cá cháy
Số nét: 15. Loại: Giản thể. Bộ: 魚 (ngư)