Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thếch

Academic
Friendly

Từ "thếch" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả trạng thái của một vật, đặc biệt khi trở nên xỉn màu, mất đi vẻ đẹp hoặc trở nên kỹ, không còn tươi sáng như trước. Từ này có thể được dùng để diễn tả màu sắc của các vật phẩm, chẳng hạn như quần áo, đồ vật, hoặc thậm chí hình ảnh.

Định nghĩa:
  • Thếch: phó từ, dùng để chỉ trạng thái xỉn màu, bạc màu, hoặc mất đi vẻ đẹp ban đầu.
dụ sử dụng:
  1. Mốc thếch: Khi nói đến một bức tranh đã lâu không được chăm sóc, ta có thể nói: "Bức tranh này đã mốc thếch, không còn đẹp như trước nữa."
  2. Bạc thếch: Khi nói về một chiếc áo đã được giặt nhiều lần, ta có thể diễn đạt: "Chiếc áo này đã bạc thếch, nhìn không còn mới mẻ nữa."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hay thơ ca, từ "thếch" có thể được dùng để tạo hình ảnh hoặc cảm xúc về sự phai nhạt của thời gian. dụ: "Những kỷ niệm đẹp giờ đã trở thành những hình ảnh thếch trong tâm trí tôi."
Phân biệt các biến thể:
  • Mốc: chỉ trạng thái bị ẩm mốc, không chỉ liên quan đến màu sắc.
  • Bạc: có thể chỉ trạng thái màu bạc hoặc xỉn màu, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể hơn về màu sắc.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Xỉn: cũng chỉ trạng thái màu sắc không còn tươi sáng.
  • kỹ: chỉ trạng thái của đồ vật đã sử dụng lâu không còn mới nữa.
  • Bạc màu: tương tự như bạc thếch, nhưng nhấn mạnh hơn về màu sắc.
Từ liên quan:
  • Hư hỏng: không chỉ liên quan đến màu sắc còn đến tình trạng tổng thể của vật.
  • Xuống cấp: chỉ sự suy giảm về chất lượng hoặc giá trị của một vật.
  1. ph. Nói ngả màu trắng xấu đi: Mốc thếch; Bạc thếch.

Comments and discussion on the word "thếch"