Translation
powered by
他 |
1. tha
1. nó |
磋 |
2. tha
mài cho bóng |
嵯 |
3. tha
(xem: tha nga 嵯峨) |
訑 |
4. tha
lừa dối |
她 |
5. tha
cô ấy, chị ấy |
它 |
6. tha
nó, hắn |
牠 |
7. tha
nó, hắn |
拖 |
8. tha
kéo, lôi |
拕 |
9. tha
kéo, lôi |
搓 |
10. tha
xát tay |
蹉 |
11. tha
sai lầm |
瑳 |
12. tha
1. vẻ lộng lẫy tinh khiết của ngọc bích |
鉈 |
13. tha
nguyên tố tali, Tl |
釶 |
14. tha
nguyên tố tali, Tl |
铊 |
15. tha
nguyên tố tali, Tl |
祂 |
16. tha
tiếng xưng Ngài trong Kinh Thánh |