Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. di
(xem: di di 訑訑)
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


2. nãn
phóng túng
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


3. tha
lừa dối
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 言 (ngôn)