Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. thao
1. cầm, nắm
2. giữ gìn
3. nói
4. tập
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


2. thao
1. cầm, nắm
2. giữ gìn
3. nói
4. tập
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


3. thao
1. túi đựng gươm
2. phép dùng binh
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 韋 (vi)


4. thao
1. túi đựng gươm
2. phép dùng binh
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 韋 (vi)


5. thao
chịu ơn người khác
Số nét: 5. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


6. thao
túi cung, bao đựng cung
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 弓 (cung)


7. thao
sông Thao
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


8. thao
dây bằng sợi tơ
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


9. thao
dây bằng sợi tơ
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


10. thao
dây bằng sợi tơ
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


11. thao
dây bằng sợi tơ
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


12. thao
(xem: thao thao 滔滔)
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


13. thao
(xem: thao thiết 饕餮)
Số nét: 22. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 食 (thực)


14. thao
1. chọn lựa, kén chọn
2. gánh, gồng
3. khều, chọc
4. dẫn dụ
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


15. thao
1. qua, thoáng qua, nhanh qua
2. kéo dài
3. vui thích, vui sướng
4. đáng ngờ
5. che đậy
6. chứa
7. phóng túng
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


16. thao
nghi ngờ, ngờ vực, hoài nghi
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 言 (ngôn)