Translation
powered by ![](/cdn/images/evtran.gif)
![](/cdn/images/evtran.gif)
操 |
1. thao
1. cầm, nắm |
撡 |
2. thao
1. cầm, nắm |
韜 |
3. thao
1. túi đựng gươm |
韬 |
4. thao
1. túi đựng gươm |
叨 |
5. thao
chịu ơn người khác |
弢 |
6. thao
túi cung, bao đựng cung |
洮 |
7. thao
sông Thao |
絛 |
8. thao
dây bằng sợi tơ |
縚 |
9. thao
dây bằng sợi tơ |
縧 |
10. thao
dây bằng sợi tơ |
绦 |
11. thao
dây bằng sợi tơ |
滔 |
12. thao
(xem: thao thao 滔滔) |
饕 |
13. thao
(xem: thao thiết 饕餮) |
挑 |
14. thao
1. chọn lựa, kén chọn |
慆 |
15. thao
1. qua, thoáng qua, nhanh qua |
謟 |
16. thao
nghi ngờ, ngờ vực, hoài nghi |