Characters remaining: 500/500
Translation

thematic

/θi'mætik/
Academic
Friendly

Từ "thematic" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "thuộc về chủ đề" hoặc "liên quan đến một chủ đề cụ thể." Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều đó cấu trúc hoặc nội dung được tổ chức xung quanh một chủ đề nhất định.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính: "Thematic" chỉ những thứ liên quan đến một chủ đề chung. dụ, trong một cuốn sách hoặc bộ phim, nếu các phần khác nhau đều xoay quanh một chủ đề cụ thể, chúng ta có thể nói rằng chúng tính chất "thematic."

  2. Biến thể của từ:

    • Theme (danh từ): chủ đề.
    • Thematically (trạng từ): theo cách liên quan đến chủ đề.
  3. dụ sử dụng:

    • Cơ bản: "The thematic elements of the story revolve around love and sacrifice." (Các yếu tố chủ đề của câu chuyện xoay quanh tình yêu sự hy sinh.)
    • Nâng cao: "In her analysis, she explored the thematic significance of identity in modern literature." (Trong phân tích của mình, ấy đã khám phá ý nghĩa chủ đề của bản sắc trong văn học hiện đại.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Subjective: thuộc về chủ đề, nhưng có thể mang nghĩa "cá nhân" hơn.
  • Topical: có thể chỉ những chủ đề đang được thảo luận nhiều trong thời điểm hiện tại.
  • Motif: một chủ đề hoặc ý tưởng lặp đi lặp lại trong một tác phẩm.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Thematic analysis: phân tích theo chủ đề, thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội học hoặc tâm lý học.
  • Thematic map: bản đồ chủ đề, thể hiện thông tin theo các chủ đề khác nhau.
Cách sử dụng khác:
  • Thematic party: bữa tiệc theo chủ đề, nơi mọi người tham gia với trang phục hoặc hoạt động phù hợp với một chủ đề nhất định.
  • Thematic series: một chuỗi chương trình hoặc bài viết tập trung vào một chủ đề cụ thể.
Tóm lại:

"Thematic" một từ hữu ích khi bạn muốn nói về sự liên kết giữa các phần khác nhau của một tác phẩm hay một ý tưởng cụ thể nào đó.

tính từ
  1. (thuộc) chủ đề

Comments and discussion on the word "thematic"