Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thi in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
thiền trai
thiền trượng
thiều quang
thiểm độc
thiểm thiểm độc
thiển
thiển cận
thiển kiến
thiển lậu
thiển nghĩ
thiểu đức
thiểu lực
thiểu não
thiểu năng
thiểu nhiệt
thiểu số
thiện
thiện ác
thiện ý
thiện cảm
thiện căn
thiện chí
thiện chính
thiện chiến
thiện nam tín nữ
thiện ngôn
thiện nghệ
thiện nhân
thiện tâm
thiện tiện
thiện xạ
thiệp
thiệp liệp
thiệp thế
thiệt
thiệt chiến
thiệt hại
thiệt hơn
thiệt mạng
thiệt thà
thiệt thân
thiệt thòi
thin thít
thinh
thinh không
thinh thích
thiu
thiu người
thiu thối
thiu thỉu
thiu thiu
thua thiệt
thượng thiện
tiên thiên
tiện thiếp
toàn thiện
trang thiết bị
tràng thi
tràng thiên
trần thiết
trung thiên
trường thi
trường thiên
ván thiên
vô thiên lủng
vi thiềng
xe thiết giáp
xung thiên
xương thiêng
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last