Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

đốt cháy
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 火 (hoả)


đốt cháy
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 火 (hoả)


1. chọn lựa, kén chọn
2. gánh, gồng
3. khều, chọc
4. dẫn dụ
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


(xem: thiêu đầu 幧頭,幧头)
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 巾 (cân)


nhà thờ để thần chủ đã lâu đời
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 示 (kỳ)


1. cái xẻng
2. đào
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


1. cái xẻng
2. đào
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


1. cái xẻng
2. đào
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)