Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. kém, không đủ
2. trẻ tuổi
Số nét: 4. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 小 (tiểu)


1. trông, ngắm từ xa
2. lườm
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 目 (mục)


bán thóc ra
Số nét: 25. Loại: Phồn thể. Bộ: 米 (mễ)


bán thóc ra
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 米 (mễ)


1. lễ họp chư hầu
2. ngắm từ xa
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 見 (kiến)


1. lễ họp chư hầu
2. ngắm từ xa
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 目 (mục)


lễ tương kiến các nước lân bang
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 頁 (hiệt)


lễ tế thần
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 肉 (nhục)


miếng ván bắc từ bờ đến thuyền để người đi lên xuống
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 舟 (chu)