Translation
powered by
少 |
1. thiếu
1. kém, không đủ |
眺 |
2. thiếu
1. trông, ngắm từ xa |
糶 |
3. thiếu
bán thóc ra |
粜 |
4. thiếu
bán thóc ra |
覜 |
5. thiếu
1. lễ họp chư hầu |
眺 |
6. thiếu
1. lễ họp chư hầu |
頫 |
7. thiếu
lễ tương kiến các nước lân bang |
脁 |
8. thiếu
lễ tế thần |
艞 |
9. thiếu
miếng ván bắc từ bờ đến thuyền để người đi lên xuống |