Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. trông, ngắm từ xa
2. lườm
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 目 (mục)


1. trông, ngắm từ xa
2. lườm
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 目 (mục)


1. lễ họp chư hầu
2. ngắm từ xa
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 目 (mục)