Từ "thorax" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "lồng ngực" hay "ngực". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả y học và sinh học. Dưới đây là một số định nghĩa và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa:
Thorax (lồng ngực): Phần giữa của cơ thể con người và động vật, nằm giữa cổ và bụng, chứa các cơ quan quan trọng như tim và phổi.
Thorax en entonnoir: Ngực hình phễu, một thuật ngữ mô tả hình dạng của lồng ngực, thường dùng trong y học để chỉ một dạng bất thường.
Thorax d'insecte: Ngực của côn trùng, trong sinh học, mô tả phần giữa của cơ thể côn trùng, nơi có các chân và cánh.
Ví dụ sử dụng:
Y học: "Le thorax est la partie du corps qui protège les organes vitaux." (Lồng ngực là phần cơ thể bảo vệ các cơ quan quan trọng.)
Sinh học: "Le thorax des insectes est divisé en trois segments." (Ngực của côn trùng được chia thành ba đoạn.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong y học, người ta có thể nói về các triệu chứng liên quan đến thorax, ví dụ: "Douleurs thoraciques peuvent indiquer un problème cardiaque." (Đau ngực có thể chỉ ra một vấn đề tim mạch.)
Trong sinh học, bạn có thể mô tả các đặc điểm của thorax ở các loài động vật khác nhau: "Le thorax des oiseaux est adapté pour le vol." (Ngực của chim được thích nghi cho việc bay.)
Các biến thể và từ gần giống:
Thoracique: Tính từ liên quan đến lồng ngực, ví dụ: "La douleur thoracique" (Đau ngực).
Thoracoplastie: Phẫu thuật liên quan đến lồng ngực.
Từ đồng nghĩa:
Cage thoracique: Một thuật ngữ khác chỉ lồng ngực, thường dùng trong ngữ cảnh y học.
Poitrine: Từ này cũng có nghĩa là "ngực" nhưng thường chỉ phần bên ngoài và không bao gồm các cơ quan bên trong.
Câu thành ngữ và cụm động từ:
"Avoir le cœur sur la main" (Có trái tim trên tay): Nghĩa là rất hào phóng, mặc dù không trực tiếp liên quan đến từ "thorax", nhưng thể hiện sự liên quan đến trái tim, một cơ quan nằm trong lồng ngực.
"Prendre son courage à deux mains" (Lấy dũng khí trong hai tay): Một cách diễn đạt thể hiện việc cần có dũng khí để đối mặt với thử thách, có thể liên quan đến cảm xúc mà lồng ngực biểu hiện.