Characters remaining: 500/500
Translation

thorax

/'θɔ:ræks/
Academic
Friendly

Từ "thorax" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "lồng ngực" hay "ngực". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả y học sinh học. Dưới đâymột số định nghĩa ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Thorax (lồng ngực): Phần giữa của cơ thể con người động vật, nằm giữa cổ bụng, chứa các cơ quan quan trọng như tim phổi.
  2. Thorax en entonnoir: Ngực hình phễu, một thuật ngữ mô tả hình dạng của lồng ngực, thường dùng trong y học để chỉ một dạng bất thường.
  3. Thorax d'insecte: Ngực của côn trùng, trong sinh học, mô tả phần giữa của cơ thể côn trùng, nơi các chân cánh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Y học: "Le thorax est la partie du corps qui protège les organes vitaux." (Lồng ngựcphần cơ thể bảo vệ các cơ quan quan trọng.)
  2. Sinh học: "Le thorax des insectes est divisé en trois segments." (Ngực của côn trùng được chia thành ba đoạn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học, người ta có thể nói về các triệu chứng liên quan đến thorax, ví dụ: "Douleurs thoraciques peuvent indiquer un problème cardiaque." (Đau ngực có thể chỉ ra một vấn đề tim mạch.)
  • Trong sinh học, bạn có thể mô tả các đặc điểm của thoraxcác loài động vật khác nhau: "Le thorax des oiseaux est adapté pour le vol." (Ngực của chim được thích nghi cho việc bay.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Thoracique: Tính từ liên quan đến lồng ngực, ví dụ: "La douleur thoracique" (Đau ngực).
  • Thoracoplastie: Phẫu thuật liên quan đến lồng ngực.
Từ đồng nghĩa:
  • Cage thoracique: Một thuật ngữ khác chỉ lồng ngực, thường dùng trong ngữ cảnh y học.
  • Poitrine: Từ này cũng có nghĩa là "ngực" nhưng thường chỉ phần bên ngoài không bao gồm các cơ quan bên trong.
Câu thành ngữ cụm động từ:
  • "Avoir le cœur sur la main" ( trái tim trên tay): Nghĩarất hào phóng, mặc dù không trực tiếp liên quan đến từ "thorax", nhưng thể hiện sự liên quan đến trái tim, một cơ quan nằm trong lồng ngực.
  • "Prendre son courage à deux mains" (Lấy dũng khí trong hai tay): Một cách diễn đạt thể hiện việc cần dũng khí để đối mặt với thử thách, có thể liên quan đến cảm xúc lồng ngực biểu hiện.
danh từ giống đực
  1. lồng ngực, ngực
    • Tharax en entonnoir
      ngực hình phễu, ngực lõm (của người)
    • Thorax d'insecte
      ngực sâu bọ

Words Mentioning "thorax"

Comments and discussion on the word "thorax"