Characters remaining: 500/500
Translation

thrilling

/'θriliɳ/
Academic
Friendly

Từ "thrilling" trong tiếng Anh một tính từ, thường được sử dụng để miêu tả những trải nghiệm hoặc cảm giác rất mạnh mẽ, gây hứng thú, hồi hộp hoặc ly kỳ. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, chỉ những điều khiến người khác cảm thấy phấn khích hoặc kích thích.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Thrilling" có nghĩa gây ra sự hồi hộp, cảm giác mạnh mẽ hoặc sự phấn khích. Khi một sự việc nào đó được mô tả "thrilling", thường mang lại cảm giác mãnh liệt, có thể niềm vui, sự lo lắng, hoặc sự hào hứng.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The roller coaster ride was thrilling!" (Chuyến tàu lượn siêu tốc thật hồi hộp!)
  2. Nâng cao:

    • "Reading that mystery novel was a thrilling experience; I couldn't put it down until I finished it." (Đọc cuốn tiểu thuyết trinh thám đó một trải nghiệm đầy hồi hộp; tôi không thể đặt xuống cho đến khi tôi đọc xong.)
Biến thể của từ:
  • Thrill (danh từ): Có nghĩa cảm giác hồi hộp hoặc phấn khích.

    • dụ: "The thrill of skydiving is unmatched."
  • Thrilled (tính từ): Trạng thái cảm thấy phấn khích hoặc vui mừng.

    • dụ: "I was thrilled to receive the award."
  • Thrillingly (trạng từ): Hình thức trạng từ của "thrilling", dùng để chỉ cách thức điều đó được thực hiện một cách hồi hộp.

    • dụ: "She told the story thrillingly, keeping everyone on the edge of their seats."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Exciting: gây hứng thú, phấn khích.
  • Exhilarating: làm cho phấn chấn, vui vẻ.
  • Stimulating: kích thích, gây hứng thú.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • On the edge of your seat: Cảm thấy hồi hộp, mong chờ điều đó sẽ xảy ra.

    • dụ: "The movie was so suspenseful that I was on the edge of my seat the entire time."
  • Get your heart racing: làm cho tim đập nhanh, chỉ cảm giác hồi hộp.

    • dụ: "That unexpected twist in the plot really got my heart racing!"
Tóm lại:

"Thrilling" một từ rất hữu ích khi bạn muốn mô tả một trải nghiệm mạnh mẽ, hồi hộp thú vị.

tính từ
  1. làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Mentioning "thrilling"

Comments and discussion on the word "thrilling"