Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thu in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
thu gom
thu hái
thu hình
thu hóa
thu hút
thu hải đường
thu hẹp
thu hồi
thu hoạch
thu không
thu lôi
thu liễm
thu lu
thu lượm
thu mình
thu mua
thu nạp
thu năng
thu ngân viên
thu nhận
thu nhập
thu nhặt
thu nhỏ
thu nhiệt
thu phát
thu phân
thu phục
thu phong
thu quân
thu sơ
thu tóm
thu tô
thu teo
thu thanh
thu thú
thu thập
thu thuỷ
thu va thu vén
thu vén
thu xếp
thua
thua bạc
thua cháy
thua kém
thua kiện
thua lỗ
thua thiệt
thua trận
thua trụi
thuê
thuê bao
thuê mướn
thuôn
thuôn thuôn
thuần
thuần chất
thuần chủng
thuần dưỡng
thuần hậu
thuần hoá
thuần khiết
thuần lí
thuần loại
thuần nhất
thuần phác
thuần phong
thuần tính
thuần thục
thuần trở
thuần tuý
thuẫn
thuận
thuận cảnh
thuận gió
thuận hoà
thuận hướng
thuận lợi
thuận nghịch
thuận tai
thuận tay
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last