Từ "thám" trong tiếng Việt có nghĩa là "dò xét" hoặc "khám phá", thường được sử dụng để chỉ hành động tìm hiểu hoặc điều tra một cách cẩn thận, tỉ mỉ. "Thám" thường xuất hiện trong một số từ ghép và cụm từ.
Các biến thể và cách sử dụng:
Thám hiểm: Là hành động khám phá những vùng đất mới, những điều chưa biết. Ví dụ: "Nhóm thám hiểm đã lên đường tới rừng Amazon để nghiên cứu hệ sinh thái."
Thám tử: Là người điều tra hoặc điều tra viên, thường làm việc trong lĩnh vực an ninh hoặc pháp luật. Ví dụ: "Thám tử đã tìm ra manh mối quan trọng trong vụ án."
Thám sát: Là hành động theo dõi, giám sát một tình huống hoặc một người nào đó. Ví dụ: "Đội thám sát đã theo dõi đối tượng suốt một tuần."
Các nghĩa khác nhau:
Thám có thể mang nghĩa là điều tra, tìm hiểu, nhưng cũng có thể mang nghĩa là theo dõi một cách bí mật.
Trong một vài ngữ cảnh, "thám" có thể được dùng để chỉ việc tìm kiếm thông tin, như trong từ "thám thính" (nghe ngóng, tìm hiểu thông tin).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Dò: Là hành động tìm kiếm nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: "Dò đường" nghĩa là tìm đường đi.
Khảo sát: Có thể coi là từ đồng nghĩa với "thám sát" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu, khảo sát ý kiến.
Điều tra: Có nghĩa gần giống với "thám" nhưng thường mang tính chất chính thức hơn, thường được dùng trong lĩnh vực pháp luật.
Ví dụ nâng cao:
"Trong công tác an ninh, thám tử thường phải thám sát từng bước đi của nghi phạm để thu thập chứng cứ." (Kết hợp nhiều nghĩa và từ ghép liên quan)
"Các nhà khoa học đang thám hiểm các vùng biển sâu để tìm hiểu về hệ sinh thái biển." (Sử dụng từ ghép "thám hiểm" trong một ngữ cảnh khoa học)
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "thám", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu liên quan đến việc theo dõi hoặc dò xét một cách bí mật mà không có sự đồng ý của người khác.