Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

buôn bán
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


1. cái thương (binh khí)
2. khẩu súng
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 木 (mộc)


1. cái thương (binh khí)
2. khẩu súng
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


1. cái thương (binh khí)
2. khẩu súng
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 木 (mộc)


đau đớn
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 人 (nhân)


đau đớn
Số nét: 6. Loại: Giản thể. Bộ: 人 (nhân)


1. rét lạnh
2. biển khơi, mênh mông
3. chất lượng
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 水 (thuỷ)


1. rét lạnh
2. biển khơi, mênh mông
3. chất lượng
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


chén rượu, cốc rượu
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 角 (giác)


chén rượu, cốc rượu
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 角 (giác)


chết non
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 歹 (ngạt)


chết non
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 歹 (ngạt)


tiếng ngọc kêu
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 玉 (ngọc)


tiếng ngọc kêu
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 玉 (ngọc)


(xem: thương quát 鶬鴰,鸧鸹)
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 鳥 (điểu)


(xem: thương quát 鶬鴰,鸧鸹)
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 鳥 (điểu)


xanh, nhợt nhạt
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 艸 (thảo)


xanh, nhợt nhạt
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


kho, vựa
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 人 (nhân)


kho, vựa
Số nét: 4. Loại: Giản thể. Bộ: 人 (nhân)


đập, húc
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


đập, húc
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 手 (thủ)


ca-bin, khoang lái tàu hoặc máy bay
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 舟 (chu)


ca-bin, khoang lái tàu hoặc máy bay
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 舟 (chu)


đi lảo đảo
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 足 (túc)


đi lảo đảo
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 足 (túc)


(xem: lượng thương 踉蹡)
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 足 (túc)


1. tiếng ngọc kêu
2. tiếng chuông
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


1. tiếng ngọc kêu
2. tiếng chuông
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


độ ẩm của ruộng đất
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 土 (thổ)


cái búa có lỗ cắm vuông
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 斤 (cân)


1. ngược
2. chống lên, đỡ lên
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 戈 (qua)


1. ngược
2. chống lên, đỡ lên
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 戈 (qua)


1. ma chết đột ngột
2. tế để xua đuổi con ma chết đột ngột
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 示 (kỳ)