Translation
powered by
商 |
1. thương
buôn bán |
槍 |
2. thương
1. cái thương (binh khí) |
鎗 |
3. thương
1. cái thương (binh khí) |
枪 |
4. thương
1. cái thương (binh khí) |
傷 |
5. thương
đau đớn |
伤 |
6. thương
đau đớn |
滄 |
7. thương
1. rét lạnh |
沧 |
8. thương
1. rét lạnh |
觴 |
9. thương
chén rượu, cốc rượu |
觞 |
10. thương
chén rượu, cốc rượu |
殤 |
11. thương
chết non |
殇 |
12. thương
chết non |
瑲 |
13. thương
tiếng ngọc kêu |
玱 |
14. thương
tiếng ngọc kêu |
鶬 |
15. thương
(xem: thương quát 鶬鴰,鸧鸹) |
鸧 |
16. thương
(xem: thương quát 鶬鴰,鸧鸹) |
蒼 |
17. thương
xanh, nhợt nhạt |
苍 |
18. thương
xanh, nhợt nhạt |
倉 |
19. thương
kho, vựa |
仓 |
20. thương
kho, vựa |
搶 |
21. thương
đập, húc |
抢 |
22. thương
đập, húc |
艙 |
23. thương
ca-bin, khoang lái tàu hoặc máy bay |
舱 |
24. thương
ca-bin, khoang lái tàu hoặc máy bay |
蹌 |
25. thương
đi lảo đảo |
跄 |
26. thương
đi lảo đảo |
蹡 |
27. thương
(xem: lượng thương 踉蹡) |
鏘 |
28. thương
1. tiếng ngọc kêu |
锵 |
29. thương
1. tiếng ngọc kêu |
墑 |
30. thương
độ ẩm của ruộng đất |
斨 |
31. thương
cái búa có lỗ cắm vuông |
戧 |
32. thương
1. ngược |
戗 |
33. thương
1. ngược |
禓 |
34. thương
1. ma chết đột ngột |