Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thậm

Academic
Friendly

Từ "thậm" trong tiếng Việt một trạng từ, có nghĩa là "rất" hoặc "lắm". Từ này thường được dùng để nhấn mạnh một ý nghĩa nào đó, thể hiện mức độ cao hơn của một tính từ hoặc một trạng từ khác.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Thậm vô lý: Có nghĩa là "rất vô lý", dùng để chỉ một điều đó không hợp lý hoặc không hợp tình.

    • dụ: "Câu trả lời của anh ấy thật thậm vô lý, không ai có thể tin được."
  2. Thậm tệ: Nghĩa là "rất tệ", dùng để chỉ một tình huống hoặc sự việc xấu.

    • dụ: "Tình hình kinh tế hiện tại đang thậm tệ."
  3. Thậm chí: Từ này có nghĩa là "thậm chí còn", dùng để nhấn mạnh một điều bất ngờ hơn.

    • dụ: " ấy thậm chí còn không biết nói tiếng Việt."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "thậm" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa sâu hơn. dụ:
    • "Thậm chí những người không biết điều đó."
Phân biệt các biến thể:
  • "Thậm" thường được dùng trong các cụm từ như "thậm chí", "thậm tệ", "thậm vô lý". Cần lưu ý rằng đây từ tính nhấn mạnh thường không đứng một mình.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rất: Cũng có nghĩa là "nhiều", "nặng" nhưng không mang tính nhấn mạnh mạnh mẽ như "thậm".

    • dụ: " ấy rất thông minh."
  • Quá: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường mang nghĩa tiêu cực.

    • dụ: "Cái áo này quá chật."
Từ liên quan:
  • Ngoài "thậm", bạn cũng có thể gặp từ "cực kỳ" cũng có nghĩa tương tự.
    • dụ: "Đây một bài hát cực kỳ hay."
Tóm lại:

Từ "thậm" một trạng từ rất hữu ích trong tiếng Việt để nhấn mạnh mức độ của một sự việc, bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

  1. ph. Rất, lắm: Thậm vô lý.

Comments and discussion on the word "thậm"