Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

trước
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 儿 (nhân)


1. tiên, người đã tu luyện
2. đồng xu
Số nét: 5. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


1. tiên, người đã tu luyện
2. đồng xu
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 人 (nhân)


1. tiên, người đã tu luyện
2. đồng xu
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 人 (nhân)


1. cái roi
2. gậy, que
3. pháo đốt
4. quất, đánh
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 革 (cách)


1. cá tươi
2. sáng sủa
3. ngon lành
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 魚 (ngư)


1. cá tươi
2. sáng sủa
3. ngon lành
Số nét: 33. Loại: Phồn thể. Bộ: 魚 (ngư)


1. cá tươi
2. sáng sủa
3. ngon lành
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 魚 (ngư)


lúa ba trăng ta (một thứ lúa chín sớm, không có nhựa dính)
Số nét: 8. Loại: Phồn thể. Bộ: 禾 (hoà)


10. tiên
lúa ba trăng ta (một thứ lúa chín sớm, không có nhựa dính)
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 米 (mễ)


11. tiên
sách có chỉ dẫn, kiến giải tỉ mỉ
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 竹 (trúc)


12. tiên
sách có chỉ dẫn, kiến giải tỉ mỉ
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 竹 (trúc)


13. tiên
1. nấu, sắc, cất
2. ngâm
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 火 (hoả)


14. tiên
cái đệm lót yên ngựa
Số nét: 27. Loại: Phồn thể. Bộ: 革 (cách)


15. tiên
cái đệm lót yên ngựa
Số nét: 18. Loại: Giản thể. Bộ: 革 (cách)


16. tiên
tóc mai dài
Số nét: 19. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 髟 (tiêu)


17. tiên
nhỏ nhặt
Số nét: 8. Loại: Phồn thể. Bộ: 戈 (qua)


18. tiên
nhỏ nhặt
Số nét: 5. Loại: Giản thể. Bộ: 戈 (qua)


19. tiên
nước dãi, nước bọt
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


20. tiên
1. sông Tiên
2. gột rửa
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


21. tiên
1. nêu, mốc
2. giấy viết
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 片 (phiến)


22. tiên
1. nêu, mốc
2. giấy viết
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 木 (mộc)


23. tiên
1. nêu, mốc
2. giấy viết
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)


24. tiên
(xem: tiên dư 箯輿,箯舆)
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)


25. tiên
(xem: tiên khanh 籛鏗)
Số nét: 22. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)


26. tiên
nguyên tố xenon, khí xenon, Xe
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 气 (khí)


27. tiên
nguyên tố xenon, khí xenon, Xe
Số nét: 9. Loại: Phồn thể. Bộ: 气 (khí)


28. tiên
chùn bước, do dự
Số nét: 22. Loại: Phồn thể. Bộ: 足 (túc)


29. tiên
chùn bước, do dự
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 足 (túc)


30. tiên
chùn bước, do dự
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 足 (túc)


31. tiên
ghi chép
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


32. tiên
hàng dệt dọc đen ngang trắng
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 糸 (mịch)