Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

toẹt

Academic
Friendly

Từ "toẹt" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết cho từng nghĩa cùng với dụ sử dụng.

Nghĩa 1: Tiếng nhổ nước bọt

Khi nói đến "toẹt" với nghĩa này, từ này mô tả âm thanh phát ra khi nhổ nước bọt. Đây một từ tượng thanh, tức là từ mô phỏng âm thanh của hành động nhổ nước bọt.

Nghĩa 2: Nói sổ mạnh vào một bài văn dở quá

Trong nghĩa này, "toẹt" được sử dụng để chỉ hành động chê bai hoặc phê bình một bài văn, bài thơ hay một tác phẩm nào đó người nói cảm thấy không hay hoặc kém chất lượng. "Sổ toẹt" có nghĩachê một cách thẳng thừng, không nương tay.

Phân biệt các biến thể
  • Sổ toẹt: cách diễn đạt thể hiện sự phê phán mạnh mẽ, có thể hiểu "chê bai".
  • Toẹt: Có thể dùng độc lập để chỉ âm thanh nhổ nước bọt hoặc hành động chê bai.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Chê bai: Có nghĩa tương tự với "sổ toẹt", dùng để chỉ việc không tán thành một tác phẩm nào đó.
  • Phê bình: Cũng có thể sử dụng trong ngữ cảnh phê phán, nhưng mang tính chất nhẹ nhàng hơn so với "toẹt".
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học, khi nói về một tác phẩm, người ta có thể sử dụng "toẹt" để thể hiện sự không hài lòng một cách mạnh mẽ, dụ: "Tác phẩm này đã khiến tôi phải 'toẹt' sự thiếu sáng tạo."
Lưu ý
  • Từ "toẹt" có thể được coi từ ngữ thô, nên cần cân nhắc khi sử dụng trong giao tiếp chính thức hoặc với người không quen biết.
  1. 1. Tiếng nhổ nước bọt. 2.ph. Nói sổ mạnh vào một bài văn dở quá: Sổ toẹt.

Comments and discussion on the word "toẹt"