Characters remaining: 500/500
Translation

tonnelier

Academic
Friendly

Từ "tonnelier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "thợ đóng thùng gỗ". Người thợ này chuyên làm ra các loại thùng, thườngthùng gỗ để chứa rượu hoặc các sản phẩm lỏng khác. Nghề này rất quan trọng trong ngành sản xuất rượu vang, các thùng gỗ có thể ảnh hưởng lớn đến hương vị của rượu.

Giải thích chi tiết:
  • Từ gốc: "tonnelier" xuất phát từ từ "tonne" (thùng) hậu tố "-ier" (thợ, người làm).
  • Nghề nghiệp: Người làm nghề này thường làm việc với gỗ, biết cách uốn cong gỗ tạo thành các thùng gỗ sao cho kín nước.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Le tonnelier fabrique des tonneaux en chêne."

    • Dịch: "Người thợ đóng thùng làm ra các thùng bằng gỗ sồi."
  2. Cách sử dụng nâng cao: "Les compétences d'un tonnelier sont essentielles pour la qualité du vin."

    • Dịch: "Kỹ năng của một người thợ đóng thùngrất quan trọng cho chất lượng của rượu vang."
Biến thể của từ:
  • Tonnelier (giống đực): Dùng để chỉ người thợ.
  • Tonnelière (giống cái): Dùng để chỉ nữ thợ đóng thùng, mặc dù nghề này thường chủ yếunam giới.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tonnes: Thùng, là danh từ chỉ vật chứa.
  • Fût: Cũng có nghĩathùng, nhưng thường chỉ thùng lớn hơn.
  • Botte: Có thểmột thuật ngữ liên quan đến thùng, nhưng chủ yếuđể chỉ hoặc cụm.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Faire le tonnelier": Có thể hiểu là "làm nghề thợ đóng thùng", thường dùng để chỉ việc thực hiện một công việc thủ công nào đó.
Tóm lại:

Từ "tonnelier" không chỉ đơn thuầnmột nghề mà còn thể hiện sự tinh tế nghệ thuật trong việc sản xuất đồ gỗ, đặc biệt trong ngành rượu vang.

danh từ giống đực
  1. thợ đóng thùng gỗ

Comments and discussion on the word "tonnelier"