Characters remaining: 500/500
Translation

tonnelle

Academic
Friendly

Từ "tonnelle" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ các từ liên quan.

Định nghĩa nghĩa chính:
  1. Giàn cây hình vòm: "Tonnelle" thường được hiểumột cấu trúc bằng cây hoặc kim loại, thường được trang trí bằng cây leo, tạo thành một không gian mát mẻ, dễ chịu để ngồi chơi hoặc thư giãn.

    • Ví dụ: "Nous avons installé une tonnelle dans le jardin pour profiter de l'été." (Chúng tôi đã lắp đặt một giàn cây trong vườn để tận hưởng mùa hè.)
  2. Kiến trúc vòm tròn: Trong kiến trúc, "tonnelle" có thể chỉ một cấu trúc hình vòm, thường được dùng để tạo ra những không gian mở hoặc lối đi.

    • Ví dụ: "Le parc a une tonnelle magnifiqueles gens aiment se retrouver." (Công viên có một giàn cây tuyệt đẹp nơi mọi người thích gặp gỡ.)
  3. Lưới đánh chim: Trong bối cảnh săn bắn, "tonnelle" cũng có thể chỉ đến lưới dùng để đánh chim.

    • Ví dụ: "Le chasseur a placé une tonnelle pour attraper des oiseaux." (Người thợ săn đã đặt một lưới để bắt chim.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "S'amuser sous la tonnelle" (Chơi đùa dưới giàn cây): Câu này diễn tả hoạt động thư giãn vui chơi dưới giàn cây, thường liên quan đến các buổi tiệc ngoài trời hoặc gia đình quây quần.
  • "Installez une tonnelle pour votre mariage" (Lắp đặt một giàn cây cho đám cưới của bạn): Sử dụng "tonnelle" để chỉ không gian trang trí cho các sự kiện.
Chú ý phân biệt:
  • Biến thể đồng nghĩa: Mặc dù "tonnelle" thường được sử dụng để chỉ giàn cây, bạn có thể gặp các từ gần giống như "auvent" (mái che) hoặc "pergola" (giàn cây mái che nhưng thường lớn hơn phức tạp hơn).

  • Từ gần giống:

    • Pergola: Cũng chỉ đến một loại giàn cây, nhưng thường cấu trúc cứng cáp hơn có thể mái che.
    • Auvent: Mái che được lắp đặt để bảo vệ khỏi thời tiết, thường không cây leo.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ hay thành ngữ nổi bật sử dụng "tonnelle", nhưng bạnthể kết hợp với các động từ như "s'installer" (lắp đặt) hoặc "se reposer" (nghỉ ngơi) để tạo thành các câu mô tả tình huống.
Kết luận:

Từ "tonnelle" rất đa dạng trong cách sử dụng ý nghĩa. không chỉ đơn thuầnmột giàn cây mà còn có thể liên quan đến kiến trúc hoặc các hoạt động ngoài trời.

danh từ giống cái
  1. giàn cây hình vòm
    • S'amuser sous la tonnelle
      chơi đùa dưới giàn cây
  2. (kiến trúc) vòm tròn
  3. (săn bắn) lưới đánh chim

Words Containing "tonnelle"

Words Mentioning "tonnelle"

Comments and discussion on the word "tonnelle"