Characters remaining: 500/500
Translation

tourmenter

Academic
Friendly

Từ "tourmenter" trong tiếng Phápmột động từ thuộc loại ngoại động từ, có nghĩa là "làm cho đau đớn" hoặc "làm cho đau khổ". Từ này có thể được sử dụng để chỉ cảm giác khó chịu, băn khoăn, hoặc lo lắng một người phải trải qua. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa Cách sử dụng
  1. Ngoại động từ:

    • Tourmenter quelqu'un: làm cho ai đó đau khổ, lo lắng.
    • Ví dụ: La maladie tourmente le patient. (Bệnh tật làm cho bệnh nhân đau khổ.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc:

    • Tourmenter l'esprit: làm cho tâm trí bận rộn, lo lắng.
    • Ví dụ: Les soucis financiers tourmentent souvent les gens. (Những lo lắng về tài chính thường làm cho người ta bận tâm.)
  3. Sử dụng với nghĩa vật lý:

    • Tourmenter quelque chose: làm cho một vật đó dao động hoặc nghiêng ngửa.
    • Ví dụ: La tempête tourmente le navire en mer. (Cơn bão làm cho con tàu nghiêng ngửa trên biển.)
  4. Sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng:

    • Tourmenter un texte: xuyên tạc hoặc làm sai lệch một văn bản.
    • Ví dụ: Il a tourmenté le texte pour lui donner un sens différent. (Anh ta đã xuyên tạc văn bản để cho một ý nghĩa khác.)
  5. Nội động từ:

    • Le vent tourmente: gió nổi bão, có thể được dùng trong ngữ cảnh hàng hải.
    • Ví dụ: Le vent tourmente en pleine mer. (Gió nổi bão giữa biển cả.)
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Tourment (danh từ): nỗi đau khổ, sự băn khoăn.
    • Ví dụ: Il vit dans le tourment. (Anh ta sống trong nỗi đau khổ.)
  • Tourmenté (tính từ): đau khổ, băn khoăn.
    • Ví dụ: Elle a un regard tourmenté. ( ấy có một ánh mắt đau khổ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Affliger: làm cho đau khổ, buồn bã.
  • Souffrir: chịu đựng, đau đớn.
  • Torturer: tra tấn, làm cho đau đớn một cách khủng khiếp.
Thành ngữ cụm động từ
  • Être tourmenté par: bị làm đau khổ bởi.
    • Ví dụ: Il est tourmenté par ses regrets. (Anh ta bị làm đau khổ bởi những sự hối tiếc của mình.)
Kết luận

Từ "tourmenter" mang nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. không chỉ dùng để chỉ sự đau khổ về cảm xúc mà còn có thể áp dụng cho các tình huống vậthoặc trừu tượng.

ngoại động từ
  1. làm cho đau đớn, làm cho đau khổ
    • La maladie le tourmente
      bệnh tật làm cho đau đớn
  2. day dứt, làm bứt rứt, làm băn khoăn
    • L'ambition tourmente l'homme
      tham vọng làm bứt rứt lòng người
  3. lay động, lúc lắc, làm cho nghiêng ngửa
    • La tempête tourmente le navire
      cơn bão làm cho con tàu nghiêng ngửa
  4. xuyên tạc
    • Tourmenter un texte
      xuyên tạc một văn bản
  5. (từ , nghĩa ) tra tấn
    • Tourmenter les prisonniers
      tra tấn tù nhân
nội động từ
  1. (hàng hải) nổi bão
    • Le vent tourmente
      gió nổi bão

Comments and discussion on the word "tourmenter"