Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

cái cốc để tưới rượu xuống đất khi tế
Số nét: 23. Loại: Phồn thể. Bộ: 玉 (ngọc)


cái cốc để tưới rượu xuống đất khi tế
Số nét: 20. Loại: Giản thể. Bộ: 玉 (ngọc)


1. cái khoan
2. kim cương
Số nét: 27. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


1. cái khoan
2. kim cương
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


chạy
Số nét: 26. Loại: Phồn thể. Bộ: 走 (tẩu)


chạy
Số nét: 23. Loại: Giản thể. Bộ: 走 (tẩu)


họp lại, tụ lại
Số nét: 22. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 邑 (ấp)


1. dây lụa đỏ
2. biên soạn sách
Số nét: 20. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


1. dây lụa đỏ
2. biên soạn sách
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


10. toản
nối, nối theo làm
Số nét: 25. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


11. toản
nối, nối theo làm
Số nét: 19. Loại: Giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


12. toản
nhan chóng
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 宀 (miên)


13. toản
cầm, nắm, giữ
Số nét: 23. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)