Translation
powered by
瓚 |
1. toản
cái cốc để tưới rượu xuống đất khi tế |
瓒 |
2. toản
cái cốc để tưới rượu xuống đất khi tế |
鑽 |
3. toản
1. cái khoan |
钻 |
4. toản
1. cái khoan |
趲 |
5. toản
chạy |
趱 |
6. toản
chạy |
酇 |
7. toản
họp lại, tụ lại |
纂 |
8. toản
1. dây lụa đỏ |
繤 |
9. toản
1. dây lụa đỏ |
纘 |
10. toản
nối, nối theo làm |
缵 |
11. toản
nối, nối theo làm |
寁 |
12. toản
nhan chóng |
攥 |
13. toản
cầm, nắm, giữ |