Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. xiên, dùi, khoan
2. luồn qua, chui qua
3. nghiên cứu sâu
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


1. cái khoan
2. kim cương
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)