Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
trói
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Buộc chặt để cho không thể cử động, vận động tự do được nữa. Tên cướp bị trói. Trói chặt vào cọc. Bị trói tay, không làm được việc gì (b.).
Related search result for
"trói"
Words pronounced/spelled similarly to
"trói"
:
trai
trai
trài
trải
trái
trại
Trại
Trì
trĩ
trí
more...
Words contain
"trói"
:
trói
trói buộc
trói ké
trói tôm
trăng trói
Words contain
"trói"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
trói
trăng trói
trói buộc
trói ké
trói tôm
niệt
Tào Tháo phụ ân nhân
vùng
giật cánh khuỷu
ngâm tôm
more...
Comments and discussion on the word
"trói"