Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trọi

Academic
Friendly

Từ "trọi" trong tiếng Việt hai nghĩa chính được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

1. Nghĩa đầu tiên: Chơ , chỉ một mình

"Trọi" có thể dùng để chỉ một người hoặc một vậttrong tình trạng cô đơn, không ai bên cạnh. Khi nói "ngồi trọi không ai chơi với", có nghĩangười đó ngồi một mình, không bạn xung quanh để trò chuyện hay chơi đùa.

2. Nghĩa thứ hai: Trụi, không còn

Ngoài ra, "trọi" cũng có nghĩakhông còn , trống rỗng. dụ như trong câu "hết trọi cả tiền", nghĩa là không còn tiền nào nữa, hết sạch.

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc văn nói, "trọi" có thể được dùng để diễn tả cảm giác cô đơn, trống vắng một cách sâu sắc hơn, như trong thơ ca.
  • "Tôi cảm thấy trọi giữa dòng người tấp nập" - câu này thể hiện sự cô đơn ngay cả khi nhiều người xung quanh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gần giống: "đơn độc", "cô đơn" có thể được sử dụng để diễn tả tình trạng một mình.
  • Đồng nghĩa: "trống rỗng", "hết sạch" có thể thay thế cho nghĩa không còn .
Phân biệt các biến thể của từ
  • "Trọi" thường được dùng với nghĩa là cô đơn hoặc không còn , nhưng có thể không sử dụng trong cách nói thông thường với nghĩa khác.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "trọi", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng nghĩa. Nếu bạn chỉ muốn nói về tình trạng một mình, hãy chắc chắn rằng bối cảnh về con người. Còn nếu bạn muốn nói về sự trống rỗng, hãy liên hệ tới vật chất hoặc tài chính.

  1. ph. 1. Chơ chỉ một mình: Ngồi trọi không ai chơi với. 2. Trụi, không còn : Hết trọi cả tiền.

Comments and discussion on the word "trọi"