Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trũng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I t. Lõm sâu so với xung quanh. Đất trũng. Cánh đồng chiêm trũng. Mắt trũng sâu. Nước chảy chỗ trũng* (tng.).
  • II d. (id.). Chỗ đất . Một trũng sâu đầy nước.
Related search result for "trũng"
Comments and discussion on the word "trũng"